Tiếng Trung giản thể

书生

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 书生

  1. trí thức
    shūshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

穷愁潦倒的书生
qióngchóuliáodǎo de shūshēng
một học giả không một xu dính túi
书生气
shūshēngqì
một tâm trí sách vở

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc