Tiếng Trung giản thể
书脊
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这本书的书脊很漂亮
zhè běn shū de shūjǐ hěn piàoliàng
cuốn sách này có một cột sống đẹp
书脊上的索书号
shūjǐ shàng de suǒ shūhào
số gọi trên gáy sách
书脊上没有折痕
shūjǐ shàng méiyǒu zhéhén
không có nếp nhăn trên sườn cuốn sách
书脊上刻着三个字
shūjǐ shàng kè zháo sāngè zì
ba ký tự được khắc trên xương sống của cuốn sách
书脊边缘
shūjǐ biānyuán
một cuốn sách