Tiếng Trung giản thể

书脊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 书脊

  1. cột sống của một cuốn sách
    shūjǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这本书的书脊很漂亮
zhè běn shū de shūjǐ hěn piàoliàng
cuốn sách này có một cột sống đẹp
书脊上的索书号
shūjǐ shàng de suǒ shūhào
số gọi trên gáy sách
书脊上没有折痕
shūjǐ shàng méiyǒu zhéhén
không có nếp nhăn trên sườn cuốn sách
书脊上刻着三个字
shūjǐ shàng kè zháo sāngè zì
ba ký tự được khắc trên xương sống của cuốn sách
书脊边缘
shūjǐ biānyuán
một cuốn sách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc