Trang chủ>买东西

Tiếng Trung giản thể

买东西

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 买东西

  1. đi mua sắm
    mǎi dōngxi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他买东西去了
tā mǎi dōngxī qù le
anh ấy đang đi mua sắm
在周末去买东西
zài zhōumò qù mǎi dōngxī
đi mua sắm vào cuối tuần
买东西之前列一张购物清单
mǎidōngxī zhī qiánliè yīzhāng gòuwù qīngdān
để lập danh sách mua sắm trước khi mua sắm
去商店买东西
qù shāngdiàn mǎidōngxī
đi mua sắm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc