Tiếng Trung giản thể
买东西
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他买东西去了
tā mǎi dōngxī qù le
anh ấy đang đi mua sắm
在周末去买东西
zài zhōumò qù mǎi dōngxī
đi mua sắm vào cuối tuần
买东西之前列一张购物清单
mǎidōngxī zhī qiánliè yīzhāng gòuwù qīngdān
để lập danh sách mua sắm trước khi mua sắm
去商店买东西
qù shāngdiàn mǎidōngxī
đi mua sắm