Tiếng Trung giản thể

买入

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 买入

  1. mua
    mǎirù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

高价买入
gāojià mǎirù
mua với giá cao
现钞买入价
xiànchāo mǎirùjià
giá mua bằng tiền mặt
买入的好时机
mǎirù de hǎo shíjī
một thời điểm tốt để mua

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc