Tiếng Trung giản thể
买单
Thứ tự nét
Ví dụ câu
向服务员示意买单
xiàng fúwùyuán shìyì mǎidān
để ra hiệu cho người phục vụ mang séc
主动提出买单
zhǔdòng tíchū mǎidān
đề nghị nhận séc
由我买单
yóu wǒ mǎidān
món ăn của tôi
为此买单
wèicǐ mǎidān
để trả tiền cho nó
为名牌服装买单
wéi míngpáifúzhuāng mǎidān
trả tiền cho quần áo hàng hiệu