Thứ tự nét

Ý nghĩa của 买

  1. mua
    mǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

妈妈买的水果
māma mǎi de shuǐguǒ
trái cây mẹ mua
买卖
mǎimài
mua và bán
买几本书
mǎi jǐ běn shū
mua một vài cuốn sách
买东西
mǎi dōngxi
đi mua sắm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc