Dịch của 乱葬岗 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
乱葬岗
Tiếng Trung phồn thể
亂葬崗

Thứ tự nét cho 乱葬岗

Ý nghĩa của 乱葬岗

  1. những ngôi mộ chung không được đánh dấu
    luànzànggǎng

Các ký tự liên quan đến 乱葬岗:

Ví dụ câu cho 乱葬岗

途中经过一处乱葬岗
túzhōng jīngguò yī chǔ luànzànggǎng
để đi qua ngôi mộ chung không được đánh dấu trên đường đi
荒凉的乱葬岗
huāngliángde luànzànggǎng
một ngôi mộ tập thể hoang tàn
村头的乱葬岗
cūntóu de luànzànggǎng
những ngôi mộ chung không dấu ở cuối làng
他们来到了乱葬岗
tāmen láidào le luànzànggǎng
họ đến những ngôi mộ chung không được đánh dấu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc