Dịch của 乱葬岗 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
乱葬岗
Tiếng Trung phồn thể
亂葬崗
Thứ tự nét cho 乱葬岗
Ví dụ câu cho 乱葬岗
途中经过一处乱葬岗
túzhōng jīngguò yī chǔ luànzànggǎng
để đi qua ngôi mộ chung không được đánh dấu trên đường đi
荒凉的乱葬岗
huāngliángde luànzànggǎng
một ngôi mộ tập thể hoang tàn
村头的乱葬岗
cūntóu de luànzànggǎng
những ngôi mộ chung không dấu ở cuối làng
他们来到了乱葬岗
tāmen láidào le luànzànggǎng
họ đến những ngôi mộ chung không được đánh dấu