Trang chủ>乱蓬蓬

Tiếng Trung giản thể

乱蓬蓬

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乱蓬蓬

  1. lộn xộn
    luànpéngpéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

弄得乱蓬蓬
nòngdé luànpéngpéng
làm cho lộn xộn
头发乱蓬蓬的
tóufà luànpéngpéng de
tóc rối
乱蓬蓬的胡子
luànpéngpéng de húzǐ
râu lộn xộn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc