Thứ tự nét
Ví dụ câu
世界上最大的乳制品出口国
shìjièshàng zuìdà de rǔzhìpǐn chūkǒuguó
nước xuất khẩu các sản phẩm sữa lớn nhất thế giới
消化系统不适应乳制品
xiāohuàxìtǒng bùshì yīng rǔzhìpǐn
hệ tiêu hóa không quen với bất kỳ sản phẩm sữa nào
吃乳制品
chī rǔzhìpǐn
ăn các sản phẩm từ sữa