Tiếng Trung giản thể

乳汁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 乳汁

  1. Sữa
    rǔzhī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

奶牛的乳汁
nǎiniú de rǔzhī
sữa bò
母亲的乳汁
mǔqīn de rǔzhī
Sữa mẹ
乳汁是婴儿的天然食品
rǔzhī shì yīngér de tiānrán shípǐn
sữa là thức ăn tự nhiên cho trẻ sơ sinh
乳汁不足
rǔzhī bùzú
không đủ sữa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc