Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
了断
Tiếng Trung giản thể
了断
Thêm vào danh sách từ
giải quyết
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 了断
giải quyết
liǎoduàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
是时候了断这个事了
shì shíhòu liǎoduàn zhègè shì le
đã đến lúc giải quyết vấn đề này
自我了断
zìwǒ liǎoduàn
tự tử
做个了断
zuò gè liǎoduàn
hãy giải quyết chuyện này
Các ký tự liên quan
了
断
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc