争取

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 争取

  1. để đấu tranh cho
    zhēngqǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

争取提前完成计划
zhēngqǔ tíqián wánchéng jìhuá
phấn đấu hoàn thành kế hoạch trước thời hạn
争取自由
zhēngqǔ zìyóu
phấn đấu cho tự do
争取胜利
zhēngqǔ shènglì
phấn đấu để chiến thắng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc