Tiếng Trung giản thể

争宠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 争宠

  1. phấn đấu để được ưu ái
    zhēngchǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

跟妹妹争宠
gēn mèimèi zhēngchǒng
phấn đấu cho sự ưu ái của em gái
争宠求荣
zhēngchǒng qiú róng
phấn đấu để được ưu ái và giành được danh hiệu cao
争先恐后地争宠
zhēngxiānkǒnghòu dì zhēngchǒng
phấn đấu vì lợi ích đua nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc