Tiếng Trung giản thể

争斗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 争斗

  1. chiến đấu
    zhēngdòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

内部争斗
nèibù zhēngdòu
đấu đá nội bộ
互相争斗
hùxiāng zhēngdòu
đánh nhau
无端挑起争斗
wúduān tiāoqǐ zhēngdòu
bắt đầu chiến đấu mà không có lý do
因一点小事而争斗
yīn yīdiǎn xiǎoshì ér zhēngdòu
đánh nhau vì những chuyện vặt vãnh
争斗行为
zhēngdòu xíngwéi
hành vi chiến đấu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc