Tiếng Trung giản thể
争斗
Thứ tự nét
Ví dụ câu
内部争斗
nèibù zhēngdòu
đấu đá nội bộ
互相争斗
hùxiāng zhēngdòu
đánh nhau
无端挑起争斗
wúduān tiāoqǐ zhēngdòu
bắt đầu chiến đấu mà không có lý do
因一点小事而争斗
yīn yīdiǎn xiǎoshì ér zhēngdòu
đánh nhau vì những chuyện vặt vãnh
争斗行为
zhēngdòu xíngwéi
hành vi chiến đấu