Tiếng Trung giản thể

争辩

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 争辩

  1. tranh luận
    zhēngbiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无可争辩的
wúkězhēngbiàn de
không thể chối cãi
停止争辩
tíngzhǐ zhēngbiàn
ngừng tranh cãi
同他无法争辩
tóng tā wúfǎ zhēngbiàn
không thể tranh cãi với anh ấy
开始争辩
kāishǐ zhēngbiàn
bắt đầu tranh luận
政治争辩
zhèngzhì zhēngbiàn
tranh luận chính trị
争辩几个小时
zhēngbiàn jǐgè xiǎoshí
tranh luận trong vài giờ
我不想争辩
wǒ bùxiǎng zhēngbiàn
Tôi không muôn tranh luận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc