事先

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 事先

  1. trước
    shìxiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

事先预习课文
shìxiān yùxí kèwén
để chuẩn bị trước cho các bài học
事先打电话给他
shìxiān dǎdiànhuà gěi tā
gọi anh ấy trước
事先通知
shìxiān tōngzhī
thông báo trước cho bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc