事后

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 事后

  1. sau
    shìhòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

事后将有关资料输入数据库
shìhòu jiāng yǒuguān zīliào shūrù shùjùkù
để nhập thông tin liên quan vào cơ sở dữ liệu sau đó
事后回忆
shìhòu huíyì
nhớ lại sau đó
事后,他遭到逮捕
shìhòu , tā zāodào dàibǔ
sau đó, anh ta bị bắt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc