事情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 事情

  1. sự việc, vấn đề, điều
    shìqing
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

高兴的事情
gāoxìng de shìqing
sự kiện hạnh phúc
事情的原因
shìqing de yuányīn
nguyên nhân của một sự cố
这样的好事情
zhèyàng de hǎo shìqing
một điều tốt như vậy
一件事情
yī jiàn shìqing
một điều

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc