Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 3
>
事故
New HSK 3
事故
Thêm vào danh sách từ
Tai nạn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 事故
Tai nạn
shìgù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
危险的事故
wēixiǎnde shìgù
tai nạn nguy hiểm
遇到事故
yùdào shìgù
gặp tai nạn
事故的肇事人
shìgù de zhàoshìrén
một người gây ra tai nạn
特别事故
tèbié shìgù
sự cố đặc biệt
出了事故
chū liǎoshì gù
đã có một tai nạn
Các ký tự liên quan
事
故
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc