事故

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 事故

  1. Tai nạn
    shìgù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

危险的事故
wēixiǎnde shìgù
tai nạn nguy hiểm
遇到事故
yùdào shìgù
gặp tai nạn
事故的肇事人
shìgù de zhàoshìrén
một người gây ra tai nạn
特别事故
tèbié shìgù
sự cố đặc biệt
出了事故
chū liǎoshì gù
đã có một tai nạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc