事物

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 事物

  1. vật, đồ vật
    shìwù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

旧事物
jiùshìwù
đồ cũ
新鲜事物
xīnxiān shìwù
Những thứ mới
事物的逻辑
shìwù de luójí
logic của mọi thứ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc