Dịch của 事 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
事
Tiếng Trung phồn thể
事
Thứ tự nét cho 事
Ý nghĩa của 事
- vấn đề, điềushì
Ví dụ câu cho 事
愉快的事
yúkuàide shì
vấn đề dễ chịu
这是我的事
zhèshì wǒ de shì
Đó là chuyện của tôi
有什么事?
yǒu shénmeshì ?
có chuyện gì vậy
我有些事要你做
wǒ yǒuxiē shìyào nǐ zuò
Tôi có một số việc để bạn làm