Tiếng Trung giản thể

二奶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 二奶

  1. tình nhân, vợ lẽ
    èrnǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你怎么跟二奶似的?
nǐ zěnme gēn èrnǎi shìde ?
tại sao bạn sống như một vợ lẽ?
一半以上的官员都保有二奶
yībàn yǐshàng de guānyuán dū bǎoyǒu èrnǎi
hơn một nửa số quan lại có thê thiếp.
大款的二奶
dàkuǎn de èrnǎi
tình nhân của một túi tiền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc