Tiếng Trung giản thể
二奶
Thứ tự nét
Ví dụ câu
你怎么跟二奶似的?
nǐ zěnme gēn èrnǎi shìde ?
tại sao bạn sống như một vợ lẽ?
一半以上的官员都保有二奶
yībàn yǐshàng de guānyuán dū bǎoyǒu èrnǎi
hơn một nửa số quan lại có thê thiếp.
大款的二奶
dàkuǎn de èrnǎi
tình nhân của một túi tiền