Trang chủ>二流子

Tiếng Trung giản thể

二流子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 二流子

  1. người cho vay nặng lãi
    èrliúzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

二流子要接受改造
èrliúzǐ yào jiēshòu gǎizào
người lười biếng cần phải thay đổi
二流子习气
èrliúzǐ xíqì
thói quen cho vay nặng lãi
游手好闲的二流子
yóushǒuhàoxián de èrliúzǐ
kẻ lười biếng nhàn rỗi
把这个二流子赶出去吧
bǎ zhègè èrliúzǐ gǎn chūqù bā
đá thằng khốn này ra
成年的二流子
chéngnián de èrliúzǐ
kẻ lười biếng dư thừa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc