Trang chủ>二百五

Tiếng Trung giản thể

二百五

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 二百五

  1. người ngu ngốc
    èrbǎiwǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不要当二百五
búyào dāng èrbǎiwǔ
không cần phải là một người ngu ngốc
你是一个超级二百五
nǐ shì yígè chāojí èrbǎiwǔ
bạn là một kẻ ngu ngốc hoàn toàn
他就是个二百五
tā jiùshì gè èrbǎiwǔ
anh ấy là một người khá ngốc nghếch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc