Từ vựng HSK
Dịch của 二等座 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
二等座
Tiếng Trung phồn thể
二等座
Thứ tự nét cho 二等座
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 二等座
ghế hạng sencond
èrděngzuò
Các ký tự liên quan đến 二等座:
二
等
座
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc