Tiếng Trung giản thể

二者

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 二者

  1. cả hai
    èrzhě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

二者较然不同
èrzhě jiào rán bùtóng
có một sự khác biệt rõ rệt giữa hai.
二者之一
èrzhězhīyī
một trong hai
二者缺一不可
èrzhěquēyībùkě
cả hai đều không thể thiếu
介于二者之间
jièyú èrzhězhījiān
nằm giữa hai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc