Dịch của 二 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 二

Ý nghĩa của 二

  1. hai
    èr

Ví dụ câu cho 二

第二
dì èr
thứ hai
二十分
èrshí fēn
hai mươi phút
二零二零年
èr líng èr líng nián
năm 2020
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc