Trang chủ>于心不安

Tiếng Trung giản thể

于心不安

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 于心不安

  1. cảm thấy bất an
    yú xīn bù'ān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我觉得于心不安
wǒ juéde yúxīn bùān
Tôi cảm thấy không thoải mái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc