于是

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 于是

  1. trên đó
    yúshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

大家一鼓励,我于是恢复了信心
dàjiā yī gǔlì , wǒ yúshì huīfù le xìnxīn
mọi người đã động viên tôi và tôi đã lấy lại được sự tự tin của mình
于是我们一个个都进了山洞
yúshì wǒmen yīgègè dū jìn le shāndòng
và sau đó tất cả chúng tôi vào hang động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc