Trang chủ>云层密布

Tiếng Trung giản thể

云层密布

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 云层密布

  1. mây tụ lại
    yún céng mì bù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

城市上空云层密布
chéngshì shàngkōng yúncéng mìbù
mây bao phủ thành phố

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc