Dịch của 云 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 云
- đám mâyyún
- để nóiyún
Ví dụ câu cho 云
火烧云
huǒshāo yún
những đám mây đỏ thẫm
白云
báiyún
mây trắng
多云
duōyún
Nhiều mây
古人云
gǔrén yún
như người xưa nói
人云亦云
rényúnyìyún
nói những gì mọi người nói
子云
zǐyún
giáo viên nói