Trang chủ>互不相让

Tiếng Trung giản thể

互不相让

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 互不相让

  1. không nhường đường cho người khác
    hù bù xiāngràng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

姐弟俩互不相让
jiědì liǎng hùbù xiāngràng
chị và em không nhường nhịn nhau
如果变得越来越糟糕彼此互不相让,双方的情绪就会
rúguǒ biàndé yuèláiyuè zāogāo bǐcǐ hùbù xiāngràng , shuāngfāng de qíngxù jiù huì
nếu là nhau, tâm trạng sẽ ngày càng trở nên tồi tệ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc