Tiếng Trung giản thể
互不相让
Thứ tự nét
Ví dụ câu
姐弟俩互不相让
jiědì liǎng hùbù xiāngràng
chị và em không nhường nhịn nhau
如果变得越来越糟糕彼此互不相让,双方的情绪就会
rúguǒ biàndé yuèláiyuè zāogāo bǐcǐ hùbù xiāngràng , shuāngfāng de qíngxù jiù huì
nếu là nhau, tâm trạng sẽ ngày càng trở nên tồi tệ