互相

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 互相

  1. lẫn nhau, lẫn nhau
    hùxiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

互相支持
hùxiāng zhīchí
để hỗ trợ lẫn nhau
互相关心
hùxiāng guānxīn
chăm sóc lẫn nhau
互相学习
hùxiāng xuéxí
để học hỏi lẫn nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc