Trang chủ>五光十色

Tiếng Trung giản thể

五光十色

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 五光十色

  1. sáng và nhiều màu
    wǔguāngshísè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

五光十色的宝石
wǔguāngshísè de bǎoshí
đá quý đẹp với nhiều màu sắc khác nhau
墙壁上的画五光十色
qiángbì shàng de huà wǔguāngshísè
những bức tranh trên tường là một sự hỗn loạn về màu sắc
五光十色的工艺品
wǔguāngshísè de gōngyìpǐn
hàng thủ công đầy màu sắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc