Tiếng Trung giản thể
五光十色
Thứ tự nét
Ví dụ câu
五光十色的宝石
wǔguāngshísè de bǎoshí
đá quý đẹp với nhiều màu sắc khác nhau
墙壁上的画五光十色
qiángbì shàng de huà wǔguāngshísè
những bức tranh trên tường là một sự hỗn loạn về màu sắc
五光十色的工艺品
wǔguāngshísè de gōngyìpǐn
hàng thủ công đầy màu sắc