Tiếng Trung giản thể

五行

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 五行

  1. năm yêu tô
    wǔxíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

阴阳五行
yīnyángwǔháng
triết học tự nhiên trung quốc
阴阳五行家
yīnyáng wǔ hángjiā
triết lý tự nhiên âm dương
五行学说
wǔxíng xuéshuō
học thuyết về năm yếu tố

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc