Tiếng Trung giản thể
五音不全
Thứ tự nét
Ví dụ câu
五音不全的孩子
wǔyīnbùquán de háizǐ
đứa trẻ không thể nghe một giai điệu
他们彻底是五音不全
tāmen chèdǐ shì wǔyīnbùquán
chúng hoàn toàn vô lý
唱歌时五音不全
chànggē shí wǔyīnbùquán
không thể mang một giai điệu khi hát
小时候五音不全
xiǎo shíhòu wǔyīnbùquán
không thể mang một giai điệu trong thời thơ ấu