Thứ tự nét
Ví dụ câu
穿得五颜六色的女人
chuān dé wǔyánliùsè de nǚrén
người phụ nữ mặc nhiều màu sắc
闪烁出五颜六色的光彩
shǎnshuò chū wǔyánliùsè de guāngcǎi
lung linh trong ánh sáng đầy màu sắc
五颜六色的旗帜
wǔyánliùsè de qízhì
cờ nhiều màu
五颜六色的鲜花
wǔyánliùsè de xiānhuā
những bông hoa đầy màu sắc