Thứ tự nét

Ý nghĩa của 五

  1. năm
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

五星级宾馆
wǔxīngjí bīnguǎn
Khách Sạn năm sao
五星红旗
wǔxīng hóngqí
lá cờ đỏ năm sao
工作五天
gōngzuò wǔ tiān
làm việc năm ngày
上午五点
shàngwǔ wǔ diǎn
năm giờ sáng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc