Trang chủ>井井有条

Tiếng Trung giản thể

井井有条

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 井井有条

  1. được sắp xếp theo thứ tự tốt
    jǐngjǐng yǒu tiáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

井井有条地工作
jǐngjǐngyǒutiáo dì gōngzuò
làm việc tốt
实验室里必须保持井井有条
shíyànshì lǐ bìxū bǎochí jǐngjǐngyǒutiáo
bắt buộc phải có tổ chức trong phòng thí nghiệm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc