Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
井井有条
Tiếng Trung giản thể
井井有条
Thêm vào danh sách từ
được sắp xếp theo thứ tự tốt
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 井井有条
được sắp xếp theo thứ tự tốt
jǐngjǐng yǒu tiáo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
井井有条地工作
jǐngjǐngyǒutiáo dì gōngzuò
làm việc tốt
实验室里必须保持井井有条
shíyànshì lǐ bìxū bǎochí jǐngjǐngyǒutiáo
bắt buộc phải có tổ chức trong phòng thí nghiệm
Các ký tự liên quan
井
有
条
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc