Trang chủ>井底蛙

Tiếng Trung giản thể

井底蛙

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 井底蛙

  1. một con ếch ở đáy giếng, một người ngu dốt
    jǐngdǐwā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

如井底之蛙一样
rú jǐngdǐzhīwā yīyàng
giống như con ếch ở đáy giếng
被人讥笑为井底之蛙
bèi rén jīxiào wéi jǐngdǐzhīwā
bị chế giễu vì sự thiếu hiểu biết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc