Trang chủ>亚洲学系

Tiếng Trung giản thể

亚洲学系

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 亚洲学系

  1. Khoa Châu Á học
    Yàzhōuxué xì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在亚洲学系学习
zài yàzhōu xuéxì xuéxí
học ở Khoa Châu Á
调剂到亚洲学系
tiáojì dào yàzhōu xuéxì
chuyển đến bộ phận Châu Á
亚洲学系教授
yàzhōu xuéxì jiàoshòu
giáo sư tại Khoa Châu Á học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc