Trang chủ>亚热带

Tiếng Trung giản thể

亚热带

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 亚热带

  1. cận nhiệt đới
    yàrèdài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

位于亚热带
wèiyú yàrèdài
được đặt ở vùng cận nhiệt đới
亚热带高压
yà rèdài gāoyā
vành đai áp cao cận nhiệt đới
亚热带植物
yà rèdài zhíwù
thực vật cận nhiệt đới
亚热带气候
yà rèdài qìhòu
Khí hậu cận nhiệt đới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc