Tiếng Trung giản thể

亚麻

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 亚麻

  1. cây gai
    yàmá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

亚麻衬衫
yàmá chènshān
áo sơ mi vải lanh
浸湿亚麻
jìnshī yàmá
ngâm vải lanh
亚麻面料
yàmá miànliào
Vải lanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc