Tiếng Trung giản thể

亡命

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 亡命

  1. chạy trốn
    wángmìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

亡命之徒
wángmìngzhītú
NGƯỜI LIỀU MẠNG
亡命日本
wángmìng rìběn
chạy trốn đến Nhật Bản
亡命他乡
wángmìng tāxiāng
chạy trốn đến đất nước ngoài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc