Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
亡命
Tiếng Trung giản thể
亡命
Thêm vào danh sách từ
chạy trốn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 亡命
chạy trốn
wángmìng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
亡命之徒
wángmìngzhītú
NGƯỜI LIỀU MẠNG
亡命日本
wángmìng rìběn
chạy trốn đến Nhật Bản
亡命他乡
wángmìng tāxiāng
chạy trốn đến đất nước ngoài
Các ký tự liên quan
亡
命
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc