Trang chủ>交作业

Tiếng Trung giản thể

交作业

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 交作业

  1. giao bài tập về nhà
    jiāo zuòyè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

按时交作业
ànshí jiāo zuòyè
giao bài tập về nhà đúng giờ
交作业前仔细检查一下拼写错误
jiāo zuòyè qián zǐxì jiǎncháyīxià pīnxiě cuòwù
xem lại công việc của bạn để tìm lỗi chính tả trước khi bạn giao nó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc