Tiếng Trung giản thể
交加
Thứ tự nét
Ví dụ câu
爱恨交加
ài hèn jiāojiā
tình yêu đi kèm với hận thù
悲愤交加
bēifèn jiāojiā
đau buồn và phẫn nộ đồng thời
愧悔交加
kuìhuǐ jiāojiā
cảm giác xấu hổ kèm theo hối hận
雷雨交加
léiyǔ jiāojiā
bão có kèm theo sấm sét
风雨交加
fēngyǔjiāojiā
cơn bão có kèm theo mưa