Tiếng Trung giản thể

交加

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 交加

  1. đi cùng
    jiāojiā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

爱恨交加
ài hèn jiāojiā
tình yêu đi kèm với hận thù
悲愤交加
bēifèn jiāojiā
đau buồn và phẫn nộ đồng thời
愧悔交加
kuìhuǐ jiāojiā
cảm giác xấu hổ kèm theo hối hận
雷雨交加
léiyǔ jiāojiā
bão có kèm theo sấm sét
风雨交加
fēngyǔjiāojiā
cơn bão có kèm theo mưa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc