Tiếng Trung giản thể

交卸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 交卸

  1. giao nhiệm vụ chính thức cho người kế nhiệm
    jiāoxiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

交卸给他
jiāo xiè gěi tā
giao nhiệm vụ chính thức cho anh ta
顺利地交卸
shùnlìdì jiāo xiè
bàn giao nhiệm vụ chính thức thành công
交卸值班工作
jiāo xiè zhíbān gōngzuò
bàn giao công việc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc