Tiếng Trung giản thể

交好

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 交好

  1. làm bạn
    jiāohǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他和她已经交好有五年六了
tā hé tā yǐjīng jiāohǎo yǒu wǔnián liù le
anh ấy đã thân với cô ấy được năm hay sáu năm rồi
两国交好
liǎngguó jiāohǎo
hai nước có quan hệ tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc