Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
交好
Tiếng Trung giản thể
交好
Thêm vào danh sách từ
làm bạn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 交好
làm bạn
jiāohǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他和她已经交好有五年六了
tā hé tā yǐjīng jiāohǎo yǒu wǔnián liù le
anh ấy đã thân với cô ấy được năm hay sáu năm rồi
两国交好
liǎngguó jiāohǎo
hai nước có quan hệ tốt
Các ký tự liên quan
交
好
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc