Tiếng Trung giản thể
交手
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不要和他交手
búyào hé tā jiāoshǒu
đừng chiến đấu với anh ta!
交手已经结束了
jiāoshǒu yǐjīng jiéshù le
cuộc chiến đã kết thúc
我们根本还没开始交手呢
wǒmen gēnběn huán méi kāishǐ jiāoshǒu ne
chúng tôi thậm chí còn chưa chơi
他不想和这个彪形大汉交手
tā bùxiǎng hé zhègè biāoxíngdàhàn jiāoshǒu
anh ấy không muốn đối đầu với kẻ bầm dập này