Tiếng Trung giản thể

交手

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 交手

  1. đấu tay đôi
    jiāoshǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不要和他交手
búyào hé tā jiāoshǒu
đừng chiến đấu với anh ta!
交手已经结束了
jiāoshǒu yǐjīng jiéshù le
cuộc chiến đã kết thúc
我们根本还没开始交手呢
wǒmen gēnběn huán méi kāishǐ jiāoshǒu ne
chúng tôi thậm chí còn chưa chơi
他不想和这个彪形大汉交手
tā bùxiǎng hé zhègè biāoxíngdàhàn jiāoshǒu
anh ấy không muốn đối đầu với kẻ bầm dập này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc