Thứ tự nét
Ví dụ câu
交给法官
jiāogěi fǎguān
giao cho thẩm phán
我不能把这支钥匙交给你
wǒ bùnéng bǎ zhè zhī yàoshi jiāogěi nǐ
Tôi không thể giao chìa khóa này
逐步地交给
zhúbù dì jiāogěi
bàn giao dần dần
将责任交给警察力量
jiāng zérèn jiāogěi jǐngchá lìliàng
giao trách nhiệm cho lực lượng công an