交给

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 交给

  1. bàn giao
    jiāogěi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

交给法官
jiāogěi fǎguān
giao cho thẩm phán
我不能把这支钥匙交给你
wǒ bùnéng bǎ zhè zhī yàoshi jiāogěi nǐ
Tôi không thể giao chìa khóa này
逐步地交给
zhúbù dì jiāogěi
bàn giao dần dần
将责任交给警察力量
jiāng zérèn jiāogěi jǐngchá lìliàng
giao trách nhiệm cho lực lượng công an

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc